Hàng hóa Trung Quốc luôn được người tiêu dùng đánh giá cao bởi kiểu dáng, mẫu mã đẹp mắt cùng giá thành rẻ. Do đó, nhu cầu kinh doanh hàng Trung tăng lên kéo theo nhu cầu cần vận chuyển hàng tăng cao.
Chúng tôi nhận ủy thác nhập khẩu chính ngạch hàng Trung Quốc từ đối tác lớn. Vận chuyển hàng lẻ hàng order trên các trang thương mại điện tử 1688, Tmall, Taobao, Pinduadua về Việt Nam.
Nếu bạn đang muốn tham khảo bảng giá vận chuyển Trung Việt, đừng bỏ qua thông tin dưới đây.
Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc – Việt Nam chính ngạch
Bảng giá cước vận chuyển hàng ghép chính ngạch Trung Quốc về Việt Nam
G.W | CHỈ CUNG CẤP HĐ GTGT | CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ TKHQ ĐỘC LẬP + HĐ GTGT | ||
HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | |
2 ngày | 5-7 ngày | 2 ngày | 5-7 ngày | |
10 Tan + | 5.000 | 10.000 | 6.000 | 9.000 |
5 Tan + | 6.000 | 11.000 | 6.500 | 9.500 |
3 Tan + | 7.000 | 12.000 | 7.000 | 10.000 |
2 Tan + | 6.000 | 11.000 | 8.000 | 11.000 |
1 Tan + | 7.000 | 12.000 | 9.000 | 12.000 |
500Kgs + | 10.000 | 15.000 | 10.000 | 13.000 |
300Kgs + | 15.000 | 20.000 | 15.000 | 18.000 |
100Kgs + | 19.000 | 24.000 | 19.000 | 22.000 |
10 CBM + | 1.300.000 | 1.800.000 | 1. TTHQ đầu xuất: 1,000,000 VNĐ/TK 2. TTHQ đầu nhập: 1,500,000 VNĐ/TK 3. TTHQ giám sát chuyển khẩu: 1,000,000 VNĐ/TK | |
5 CBM+ | 1.500.000 | 2.200.000 | ||
< 5 CBM | 1.700.000 | 2.500.000 |
– Báo giá trên chưa bao gồm thuế/ phí lưu kho/ phí giao hàng/ phí kiểm hóa(nếu có)/ nâng – hạ hàng – cẩu (nếu có
– MIỄN PHÍ LƯU KHO 7 NGÀY tại kho PingXiang.
– Hàng NGUYÊN XE VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN CƯỚC ƯU ĐÃI.
Bảng giá cước vận chuyển nguyên xe chính ngạch từ Trung Quốc
CHI PHÍ | CHI PHÍ BẰNG TƯỜNG – HỮU NGHỊ | |||||||
1,25T | 2,5T | 5T | 8T | 10T | 45 HC | 14T | ||
3.1×1.6×1.6 | 3.5×1.6×1.7 | 5,7×2,0x2,2 | 6.8×2.2×2.3 | 9.6×2.3×2.3 | 15×2.3×2.4 | 14×2.3×2.4 | ||
Cước vận chuyển | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 4.000.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | 10.000.000 | 13.000.000 | |
Chi phí xếp xe | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
Chi phí bốc xếp | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 700.000 | 900.000 | 1.200.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |
Phí làm TTHQ đầu TQ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 7.000.000 | 7.000.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | 11.000.000 | |
Chi phí xe tại bãi | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 500.000 | 1.000.000 | |
Phí làm TTHQ chuyển khẩu | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | |
Phí làm TTHQ đầu VN | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
Phí cắt mooc đầu TQ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | / | / | / | 2.000.000 | 2.000.000 | |
Phí đăng ký mooc đầu VN | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | / | / | / | 2.000.000 | 2.000.000 | |
TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM | 4.000/kg | 2.900/kg | 2.600/kg | 430.000/CBM | 450.000/CBM | |||
ĐIỂM ĐẾN | CƯỚC XE HỮU NGHỊ - CÁC ĐIỂM TỈNH THÀNH | |||||||
HÀ NỘI/VĨNH PHÚC | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | 5.000.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 9.500.000 | 10.000.000 | |
CÁC TỈNH/TP CÒN LẠI | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
Bảng giá vận chuyển đường biển chính ngạch từ Trung Quốc – Hải Phòng
STT | T/T | POL | ≤ 3 CBM | ≤ 5 CBM | ≤ 10 CBM | ≤ 15 CBM | 20′ | 40′ | 40’HQ |
1 | 2 | SHENZHEN | 5 | 3 | 2 | 2 | 50 | 70 | 70 |
2 | 2 | GUANGZHOU | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
3 | 2 | PANYU | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
4 | 2 | SHUNDE | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
5 | 2 | ZHONGSHAN | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
6 | 2 | FOSHAN | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
7 | 2 | ZHUHAI | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
8 | 2 | JIANGMEN | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
9 | 2 | JIANGMEN | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
10 | 2 | ZHAOQING | 5 | 3 | 2 | 2 | |||
11 | SHAOGUAN | ||||||||
12 | 2 | SHANTOU | 5 | 3 | 2 | 2 | 150 | 280 | 280 |
13 | 5 | SHANGHAI | -5 | -3 | -2 | -2 | 50 | 120 | 120 |
14 | 6 | NINGBO | -10 | -7 | -5 | -5 | 300 | 400 | 400 |
15 | 7 | QINGDAO | 4 | 4 | 3 | 3 | 350 | 400 | 400 |
16 | 12 | TIANJIN | 3 | 3 | 3 | 0 | 75 | 75 | 75 |
17 | 3 | XIAMEN | 7 | 5 | 5 | 3 | |||
18 | 3 | FUZHOU | 7 | 5 | 5 | 3 | |||
19 | 2 | CHANGSHA | 6 | 4 | 4 | 2 | |||
20 | 2 | CHONGQING | 6 | 4 | 4 | 2 | |||
21 | 11 | DALIAN | 7 | 5 | 5 | 5 | |||
22 | 2 | HONGKONG | 15 | 20 | 25 | 25 | |||
23 | 3 | NANSHA | -10 | 10 | 10 | ||||
24 | 3 | HUANGPU | 120 | 160 | 160 | ||||
25 | ZHANJIANG | ||||||||
26 | HUADU | ||||||||
27 | QINGYUAN | ||||||||
28 | GUANGXI | ||||||||
29 | WENZHOU |
POD LOCAL (tạm tính) | ||
LCL | 20' | 40'/40'HQ |
CFS:USD15/RT | THC: 150$ | THC: 250$ |
D/O:USD25/BL | CIC: 100$ | CIC: 250$ |
THC:USD5/RT | CLEANING FEE: 50$ | CLEANING FEE: 50$ |
CIC:USD5/RT | D/O: 70$ | D/O: 70$ |
Bảng giá vận chuyển đường biển chính ngạch từ Trung Quốc – Cát Lát
STT | T/T | POL | ≤ 3 CBM | ≤ 5 CBM | ≤ 10 CBM | ≤ 15 CBM | 20′ | 40′ | 40’HQ |
1 | 3 | SHENZHEN | 7 | 5 | 3 | 3 | 5 | 15 | 15 |
2 | 3 | GUANGZHOU | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
3 | 3 | PANYU | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
4 | 3 | SHUNDE | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
5 | 3 | ZHONGSHAN | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
6 | 3 | FOSHAN | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
7 | 3 | ZHUHAI | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
8 | 3 | JIANGMEN | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
9 | 3 | JIANGMEN | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
10 | 3 | ZHAOQING | 7 | 5 | 3 | 3 | |||
11 | SHAOGUAN | ||||||||
12 | 3 | SHANTOU | 7 | 5 | 3 | 3 | 130 | 170 | 170 |
13 | 6 | SHANGHAI | -5 | -3 | -2 | -2 | 55 | 75 | 75 |
14 | 7 | NINGBO | -10 | -6 | -5 | -5 | 135 | 170 | 170 |
15 | 8 | QINGDAO | 4 | 4 | 2 | 2 | 280 | 380 | 380 |
16 | 13 | TIANJIN | 3 | 3 | 3 | 0 | 50 | 50 | 50 |
17 | 3 | XIAMEN | 7 | 5 | 5 | 3 | |||
18 | 3 | FUZHOU | 6 | 5 | 5 | 3 | |||
19 | 3 | CHANGSHA | 6 | 4 | 4 | 2 | |||
20 | 3 | CHONGQING | 6 | 4 | 4 | 2 | |||
21 | 11 | DALIAN | 7 | 5 | 5 | 5 | 700 | 820 | 820 |
22 | 3 | HONGKONG | 15 | 20 | 25 | 25 | |||
23 | 5 | NANSHA | 30 | 70 | 70 | ||||
24 | 4 | HUANGPU | 75 | 110 | 110 | ||||
25 | ZHANGJIAGANG | 1200 | 2100 | 2100 | |||||
26 | NANTONG | 1200 | 2100 | 2100 | |||||
27 | LIANYUNGANG | 950 | 2100 | 2100 | |||||
28 | GUANGXI | 1350 | 2100 | 2100 | |||||
29 | WENZHOU |
POD LOCAL (tạm tính) | ||
LCL | 20' | 40'/40'HQ |
CFS:USD15/RT | THC: 150$ | THC: 250$ |
D/O:USD25/BL | CIC: 100$ | CIC: 250$ |
THC:USD5/RT | CLEANING FEE: 50$ | CLEANING FEE: 50$ |
CIC:USD5/RT | D/O: 70$ | D/O: 70$ |
Bảng giá vận chuyển chính ngạch đường hàng không Trung – Việt
STT | CẢNG | 45 + | 100 + | 300 + | 500 + | 1000 + |
1 | SHENZHEN | 5,3 Usd | 5,3 Usd | 5,1 Usd | 5,1 Usd | 4,9 Usd |
2 | GUANGZHOU | 5,5 Usd | 5,5 Usd | 5,3 Usd | 5,2 Usd | 5,2 Usd |
3 | SHANDONG | 5,5 Usd | 5,5 Usd | 5,3 Usd | 5,2 Usd | 4,9 Usd |
4 | HONG KONG | 5,4 Usd | 5,4 Usd | 5,2 Usd | 5 Usd | 4,8 Usd |
Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc – Việt Nam bao thuế
Vận chuyển hàng đường bộ từ Trung Quốc về Việt Nam (bao thuế)
G.W | HÀ NỘI | TP HỒ CHÍ MINH | ||||||
BẰNG | ĐÔNG | THÂM QUYẾN | QUẢNG CHÂU | BẰNG | ĐÔNG | THÂM QUYẾN | QUẢNG CHÂU | |
2 ngày | 2 ngày | 5 ngày | 2-3 ngày | 6 ngày | 6 ngày | 5 ngày | 3-4 ngày | |
5 Tan + | 8.000 | 10.500 | 13.500 | 14.500 | 16.500 | 18.500 | ||
3 Tan + | 10.500 | 12.500 | 14.500 | 15.500 | 17.500 | 19.500 | ||
2 Tan + | 11.500 | 13.500 | 15.500 | 16.500 | 18.500 | 20.500 | ||
1 Tan + | 12.500 | 14.500 | 16.500 | 17.500 | 19.500 | 21.500 | ||
500Kgs + | 13.500 | 15.500 | 17.500 | 18.500 | 20.500 | 22.500 | ||
200Kgs + | 14.500 | 18.500 | 70.000 | 19.500 | 23.500 | 110.000 | ||
100Kgs + | 15.500 | 19.500 | 85.000 | 20.500 | 24.500 | 115.000 | ||
50Kgs + | 20.000 | 90.000 | 25.000 | 120.000 | ||||
21Kgs + | 23.000 | 95.000 | 28.000 | 125.000 | ||||
>11Kgs | 23.000 | 115.000 | 28.000 | 165.000 | ||||
<11Kgs | 23.000 | 155.000 | 28.000 | 175.000 | ||||
10 CBM + | 2.200.000 | 2.900.000 | 2.750.000 | 2.700.000 | 3.400.000 | |||
5 CBM + | 2.300.000 | 3.100.000 | 2.850.000 | 2.800.000 | 3.600.000 | |||
< 5 CBM | 2.500.000 | LIÊN HỆ | 3.050.000 | 3.000.000 | LIÊN HỆ |
G.W | CÁC TỈNH MIỀN BẮC | CÁC TỈNH MIỀN NAM | ||||||
BẰNG | ĐÔNG | THÂM QUYẾN | QUẢNG CHÂU | BẰNG | ĐÔNG | THÂM QUYẾN | QUẢNG CHÂU | |
3 ngày | 3 ngày | 5 ngày | 3-4 ngày | 6 ngày | 6 ngày | 5 ngày | 3-4 ngày | |
5 Tan + | 14.500 | 16.500 | 18.500 | 19.500 | 21.500 | 23.500 | ||
3 Tan + | 15.500 | 17.500 | 19.500 | 20.500 | 22.500 | 24.500 | ||
2 Tan + | 16.500 | 18.500 | 20.500 | 21.500 | 23.500 | 25.500 | ||
1 Tan + | 17.500 | 19.500 | 21.500 | 22.500 | 24.500 | 26.500 | ||
500Kgs + | 18.500 | 20.500 | 22.500 | 23.500 | 25.500 | 27.500 | ||
200Kgs + | 19.500 | 23.500 | 90.000 | 24.500 | 28.500 | 130.000 | ||
100Kgs + | 20.500 | 24.500 | 105.000 | 25.500 | 29.500 | 135.000 | ||
50Kgs + | 40.000 | 110.000 | 45.000 | 140.000 | ||||
21Kgs + | 43.000 | 115.000 | 48.000 | 145.000 | ||||
>11Kgs | 43.000 | 135.000 | 48.000 | 185.000 | ||||
<11Kgs | 43.000 | 175.000 | 48.000 | 195.000 | ||||
10 CBM + | 2.700.000 | 3.400.000 | 2.750.000 | 3.200.000 | 3.900.000 | |||
5 CBM + | 2.800.000 | 3.600.000 | 2.850.000 | 3.300.000 | 4.100.000 | |||
< 5 CBM | 3.000.000 | LIÊN HỆ | 3.050.000 | 3.500.000 | LIÊN HỆ |
– Hàng <100Kgs, phát sinh phí giao hàng nội thành từ 50,000/100,000/150,000 VND tùy khu vực khuyến khích khách hàng tới văn phòng công ty lấy hàng.
– Hàng CHÍNH NGẠCH GHÉP XE cước chỉ từ 3,000 VND/kg hoặc 500,000 VND/khối
– Hàng khó, hàng nhạy cảm: chất bột, chất lỏng, thực phẩm, quá khổ, hàng cũ,… vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận
báo giá.
– Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân
nặng đơn hàng
– Khối lượng đơn hàng được làm tròn theo 0.5kg
– Bảo hiểm hàng hóa 5% giá trị hàng, không mua bảo hiểm nếu xảy ra rủi ro đền bù 3 lần cước vận chuyển
– Sau 24H giao hàng, công ty chúng tôi miễn toàn bộ trách nhiệm liên quan tới quá trình giao vận hàng hóa, bao gồm: hỏng hóc, thất lạc, thiếu sót, bóp méo,…
– Đối với các kiện hàng đóng gỗ chúng tôi có trách nhiệm chuyển về nguyên kiện gỗ cho quý khách tuy nhiên không
thể đảm bảo được chất lượng hàng hóa bên trong do không xác minh được hàng hỏng hóc tại thời điểm trước hay
sau khi nhận tại kho TQ.
* Kho Đông Hưng không nhận hàng ĐIỆN TỬ
* Hàng nặng, siêu nặng, sắt, bulong, ốc vít,…túi nilong, vui lòng liên hệ để được nhận báo giá tốt nhất.
Thời gian vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam là bao lâu?
Dimex Logistics là đơn vị có kinh nghiệm lâu năm chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng Trung Quốc. Chúng tôi cam kết một dịch vụ chất lượng, thời gian vận chuyển hàng nhanh nhất. Chúng tôi có 3 kho hàng lớn bên Trung Quốc ở Bằng Tường, Thâm Quyến/Quảng Châu, Đông Hưng hạn chế các sự cố ngoại cảnh.
Thời gian vận chuyển hàng hóa từ trung Quốc về Việt Nam sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Có thể phụ thuộc vào phương thức vận chuyển, loại hình vận chuyển, đặc thù hàng hóa, tình hình chính trị,… Nếu bạn muốn vận chuyển hàng với thời gian ngắn hơn thì chi phí sẽ cao hơn.
Ngoài ra, vị trí kho bãi nhận hàng cũng là yếu tố quyết định đến thời gian vận chuyển. Với vận chuyển đường bộ thường sẽ mất khoảng 3 – 5 ngày và gửi hàng đường biển là 7 – 15 ngày.
Nhìn chung, bạn có thể cân đối phương án vận chuyển hàng hóa thích hợp để không ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh của mình. Khi làm việc với Dimex Logistics, khách hàng sẽ được các trưởng phòng trực tiếp tư vấn.
Trên đây là thông tin về bảng giá vận chuyển Trung Việt của Dimex Logistics. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên là một nguồn tham khảo. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào xin liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ. Dimex Logistics tự hào vì có thể làm đối tác lâu dài với quý vị.
DIMEX LOGISTICS
Hotline: 096 918 73 59
Email: dimexlogistics.contact@gmail.com
Fanpage: Dimex Logistics
Website: https://dimexlogistics.com/
Địa chỉ: 79 Nguyễn Khánh Toàn, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
59 Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Bài viết liên quan
Tổng hợp các trang web order hàng Trung Quốc uy tín nhất
Order hàng Trung Quốc trên web được nhiều người lựa chọn hiện nay, vừa đơn...
Th11
Nguồn hàng giày dép Quảng Châu giá sỉ tốt để kinh doanh
Kinh doanh giày dép Quảng Châu cũng là mặt hàng siêu lợi nhuận và “béo...
Th11
Top 3 chợ vải Trung Quốc hàng đẹp, giá tốt cho dân buôn
Nguồn vải phục vụ ngành công nghiệp may mặc tại Việt Nam chủ yếu được...
Th11
Top 5 chợ sỉ quần áo Quảng Châu được dân buôn yêu thích
“Bỏ túi” 5 chợ sỉ quần áo Quảng Châu nổi tiếng nhất được dân buôn...
Th11
Tổng hợp các nguồn nhập quần áo trẻ em Quảng Châu rẻ nhất
Kinh doanh quần áo trẻ em Quảng Châu chưa bao giờ là mặt hàng hết...
Th11
Cách nhập quần áo Quảng Châu “mua tận gốc, bán tận ngọn”
Đa dạng mẫu mã, chất vải đẹp và giá thành hợp lý là những lý...
Th11